Tác dụng của vị thuốc từ mai mực không phải ai cũng biết

Công dụng của mai mực
  •  
  • 319

Mai mực, với tính ấm và vị mặn, đã được sử dụng như một dược liệu quý trong y học truyền thống từ lâu đời. Nó có nhiều tác dụng hữu ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc trị các vấn đề liên quan đến khí hư, vết loét, cầm máu và khử hàn thấp. Dưới đây là những thông tin chi tiết về mai mực và những lợi ích của nó.

Mai mực là gì?

Mai mực, còn được gọi là Mai mực cá, Hải phiêu tiêu hoặc Ô tặc cốt khi phơi khô, là tên gọi thông thường của Sepia esculenta Hoyle và Sepia andrean Steen-Strup, thuộc họ Cá mực. Với giá trị dược liệu đáng kể, mai mực là một loại sản phẩm quý giá được thu hái từ mực ván, mực cơm, mực ống và mực nang sau khi chúng đã được phơi khô.

Mai mực còn được gọi là Mai mực cá, Hải phiêu tiêu hoặc Ô tặc cốt...
Mai mực còn được gọi là Mai mực cá, Hải phiêu tiêu hoặc Ô tặc cốt...

Mực là một loài động vật sống trong môi trường nước mặn, thường được tìm thấy ở vùng đáy có cát pha bùn, đặc biệt là ở những vùng đáy có hình dạng chảo lõm giữa hai cồn cát. Mực thường sinh sống thành từng đàn ở tầng nước đáy và lên tầng nước trên để tìm kiếm thức ăn. Khi bơi lội trong nước, mắt của mực tụt ra bên ngoài và màu da của chúng có thể thay đổi để phù hợp với màu nước xung quanh, giúp chúng tránh được kẻ săn mồi. Trong tình huống nguy hiểm, mực có thể giật lùi và phun ra mực, tạo ra một màn đen tối để lạc hướng kẻ thù trước khi tìm cách trốn thoát. Mực cũng có xu hướng tập trung vào ánh sáng và màu trắng. Họa sĩ mực, với sự hấp dẫn của ánh sáng, thường tạo ra một số lượng lớn mực để thu hút chúng.

Mực chủ yếu ăn tôm cá con, trứng cá và các sinh vật nhỏ khác trong môi trường nước. Quá trình khai thác mực thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 9, với đỉnh điểm vào khoảng tháng 4-6 khi mực tiếp cận bờ để sinh sản.

Ở Việt Nam, mực sống phổ biến ở các vùng biển của tỉnh Khánh Hòa, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hà Tĩnh, Thanh Hóa và Nghệ An. Sau khi khai thác, mực được làm sạch và mổ để lấy thịt. Mai mực được tách ra từ thân mực, sau đó ngâm rửa để loại bỏ mặn và phơi khô. Khi sử dụng mai mực làm dược liệu, người ta thường loại bỏ hoàn toàn vỏ cứng và xay nhỏ. Bên cạnh việc khai thác mai mực từ mực sống, người ta cũng thu hái mai mực từ những con mực lớn bị chết trên biển và bị sóng cuốn vào bờ. Mai mực chứa chủ yếu các thành phần vô cơ, bao gồm natri clorua, canxi photphat, canxi cacbonat, chất keo và một số ít chất hữu cơ.

Vị thuốc mai mực

Mai mực, một dược liệu quý, không chỉ có giá trị về mặt dinh dưỡng mà còn có nhiều tác dụng y tế đáng kể. Với vị mặn và tính ôn, mai mực chứa nhiều thành phần vô cơ, bao gồm canxi carbonate, natri clorua, canxi phosphate, chất keo và một số chất hữu cơ. Theo các nghiên cứu dược lý hiện đại, mai mực có những tác dụng chữa bệnh sau đây:

Trước tiên, hàm lượng canxi carbonate trong mai mực có tác dụng trung hòa dịch vị dạ dày, giúp giảm các triệu chứng ợ chua, ợ nóng, buồn nôn và nôn mửa sau khi ăn. Điều này đồng nghĩa với việc mai mực có khả năng làm dịu đau và giảm sự khó chịu trong vùng dạ dày.

Hàm lượng canxi carbonate trong mai mực có tác dụng trung hòa dịch vị dạ dày.
Hàm lượng canxi carbonate trong mai mực có tác dụng trung hòa dịch vị dạ dày.

Ngoài ra, mai mực còn có tác dụng giảm kích thích trên niêm mạc dạ dày và giúp phục hồi các tế bào bị viêm loét. Các thành phần có trong mai mực giúp làm lành các tổn thương và tăng cường quá trình tái tạo mô. Điều này rất hữu ích trong việc điều trị các vấn đề về dạ dày như viêm loét dạ dày.

Mai mực còn có khả năng ức chế kháng cholinergic, tức là kháng chất truyền thần kinh cholinergic. Điều này giúp ngăn chặn quá trình sản xuất axit dịch vị, từ đó giảm triệu chứng đau và chống lại các vấn đề liên quan đến quá tải axit dạ dày.

Chất keo (pectin) có trong mai mực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và làm lành các ổ loét trên niêm mạc dạ dày. Pectin tạo thành một lớp màng bảo vệ, giúp hạn chế tình trạng xuất huyết và kích thích quá trình phục hồi.

Ngoài ra, khi mai mực được chế biến thành bột, nó còn có tác dụng đông máu và cầm máu tại chỗ. Điều này có thể hữu ích trong việc ngừng chảy máu từ các vết thương nhỏ hoặc các vấn đề liên quan đến xuất huyết.

Trong y học Đông y, mai mực được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như mắt mờ, kinh nguyệt bất thường, ánh sáng mặt trời gây cháy nám, xuất huyết, viêm tai giữa, viêm loét dạ dày, ho lao và thừa nước chua. Sau khi được sơ chế và rửa sạch, mai mực được nghiền thành bột và rắc lên vùng thương tổn. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng dưới dạng thuốc bột hoặc viên. Liều lượng thường là khoảng 4-6g mỗi ngày.

Sử dụng dược liệu mai mực cần lưu ý điều gì?

Khi sử dụng để trị chứng xuất huyết, đặc biệt là trong trường hợp chảy máu do vết thương hở, nên sử dụng bột mai mực thay vì sắc mai mực. Bạn có thể nghiền mai mực thành bột và trộn với phấn hoa tùng trước khi áp lên vết thương và buộc chặt để cầm máu.

Khi mai mực được chế biến thành bột, nó còn có tác dụng đông máu và cầm máu tại chỗ.
Khi mai mực được chế biến thành bột, nó còn có tác dụng đông máu và cầm máu tại chỗ.

Cần lưu ý rằng việc sử dụng các bài thuốc từ mai mực nên được thảo luận và hướng dẫn bởi một chuyên gia y tế. Một bác sĩ hoặc nhà thuốc có kinh nghiệm sẽ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và đưa ra liều lượng và cách sử dụng phù hợp. Họ cũng có thể kiểm tra tính an toàn và tương tác thuốc của mai mực với bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng.

Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nào sau khi sử dụng mai mực, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức. Một số phản ứng dị ứng có thể bao gồm: phát ban da, ngứa ngáy, sưng môi hoặc mắt, khó thở hoặc buồn nôn.

Cuối cùng, dược liệu mai mực không nên được sử dụng để tự chữa bệnh nghiêm trọng hoặc thay thế liệu pháp y tế chính thống. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ các chuyên gia y tế đáng tin cậy.

Tổng kết: Dược liệu mai mực có thể được sử dụng trong một số bài thuốc truyền thống để chữa trị một số vấn đề sức khỏe nhất định. Tuy nhiên, việc sử dụng mai mực cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế và cần tuân thủ các liều lượng và hướng dẫn sử dụng cụ thể. Đồng thời, nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nào, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức.

Cập nhật: 19/07/2024 luatminhkhue
  • 319