Tạp chí Military Watch (MW) xếp hạng 8 máy bay chiến đấu tác chiến không-đối-không tốt nhất thế giới, nhưng lưu ý rằng thứ tự mà họ đưa ra không mang ý nghĩa xếp hạng. Ngôi vị của những chiếc máy bay này sẽ do chính độc giả tự lựa chọn.
Được chuyển giao cho lực lượng Không quân Trung Quốc (PLA) vào năm 2016, J-20 ngày nay đại diện cho một trong hai loại máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5 trên thế giới vừa được sản xuất và trang bị ở cấp độ phi đội, tương tự như F-35.
Biến thể J-20A cải tiến được đưa vào sản xuất năm 2019
Tuy nhiên, khác với F-35, J-20 sử dụng khung máy bay 2 động cơ hạng nặng có thể chứa radar cỡ lớn hơn và nhiều vũ khí hơn. Điều đó cũng cho phép máy bay bay xa hơn, nhanh hơn ở độ cao lớn hơn và có khả năng cơ động cao hơn.
Biến thể J-20A cải tiến được đưa vào sản xuất năm 2019 đã cải thiện hơn nữa khả năng tàng hình của máy bay và tích hợp động cơ WS-10C mới, đưa nó trở thành máy bay chiến đấu thế hệ 5 duy nhất (chỉ tính các loại đang được sản xuất) có khả năng siêu chính xác, và khả năng bay siêu âm trong thời gian dài mà không cần sử dụng động cơ đốt sau.
J-20 được đánh giá cao nhờ khả năng tiếp cận các tên lửa không-đối-không tầm ngắn và tầm xa PL-10, cùng PL-15, trong đó PL-15 có tầm bắn xa hơn các đối thủ phương Tây và được trang bị radar quét mạng pha điện tử chủ động (AESA).
J-20 đang được sản xuất với tốc độ rất nhanh. Năng lực được tăng cường nhanh chóng của nó khiến nhiều nhà phân tích đánh giá đây là máy bay chiến đấu chiếm ưu thế trên không hàng đầu thế giới.
F-22 sử dụng động cơ vector lực đẩy để nâng cao khả năng cơ động.
F-22A Raptor gia nhập Không quân Mỹ vào tháng 12/2005 sau nhiều năm trì hoãn và cắt giảm ngân sách thời hậu Chiến tranh Lạnh. Hai động cơ F119 của Raptor mang tính cách mạng, và đã mang lại cho mẫu máy bay này lực đẩy mạnh hơn bất cứ loại động cơ nào khác trên thế giới. Trong khi đó, khả năng tàng hình của F-22 được đánh giá là vượt trội ở nhiều khía cạnh.
F-22 sử dụng động cơ vector lực đẩy để nâng cao khả năng cơ động, tuy nhiên, những điểm yếu ở hệ thống điện tử hàng không đã cản trở đáng kể hiệu suất của nó ở mọi tầm bay, không chỉ so với F-35 và J-20, mà ngay với cả các biến thể hiện đại của máy bay chiến đấu thế hệ 4 như F-15EX hoặc F-16 Block 70/72.
Dây chuyền sản xuất F-22 đã phải dừng lại vào năm 2009, chưa đầy 3 năm rưỡi sau khi mẫu máy bay này đi vào hoạt động. Các yêu cầu bảo trì cực cao và độ bền tương đối thấp cũng là một trong những yếu tố khiến F-22 có thể sẽ phải ‘nghỉ hưu’ sớm.
Su-57 được đánh giá là có tiềm năng rất cao trong mọi vai trò.
Su-57 là nỗ lực thứ hai của Nga nhằm cho ra đời một mẫu máy bay chiến đấu chiếm ưu thế trên không thế hệ thứ 5, sau khi chương trình MiG 1.42 đầy tham vọng sụp đổ do sự suy giảm trong nền kinh tế và công nghiệp của Nga những năm 1990.
Mẫu máy bay chiến đấu mới cất cánh lần đầu tiên năm 2010, mặc dù những trì hoãn trong chương trình khiến nó vẫn chưa được đưa vào phục vụ ở cấp độ phi đội.
Bù lại, Su-57 là mẫu máy bay thế hệ 5 duy nhất đã được thực chiến khi tiến hành các cuộc tấn công tên lửa chống lại lực lượng nổi dậy ở Syria. Nó cũng tự hào mang trên mình một loạt các tính năng độc đáo chưa từng thấy trên máy bay của Mỹ hay Trung Quốc.
Dù có khả năng tàng hình thấp hơn các máy bay chiến đấu khác cùng thế hệ nhưng Su-57 được hưởng lợi từ việc tiếp cận các radar chuyên biệt, mang lại mức độ nhận biết tình huống rất cao và có khả năng theo dõi 60 mục tiêu đường không cùng lúc.
Su-57 được đánh giá là có tiềm năng rất cao trong mọi vai trò. Bên cạnh đó, nó có thiết kế đa nhiệm hơn, cân bằng hơn hai mẫu máy bay được phát triển ở Trung Quốc và Mỹ.
F-35 được phát triển chủ yếu dành cho các hoạt động không-đối-đất.
F-35 là máy bay chiến đấu hạng nhẹ, được thiết kế để mang lại một giải pháp giá rẻ hơn so với mẫu F-22.
Khả năng tổng hợp dữ liệu từ một mạng lưới thông tin rộng lớn hơn mang lại cho F-35 lợi thế nhận thức tình huống đáng kể ở tầm xa hơn. Trong khi đó, việc sử dụng công nghệ hiển thị thông tin lên mũ bay (helmet-mounted display) cho phép F-35 tấn công mục tiêu ở các góc độ khó mà F-22 không thể.
Tuy nhiên, F-35 bị hạn chế bởi khả năng cơ động thấp, trọng tải nhỏ, khả năng tàng hình kém hơn F-22.
F-35 được phát triển chủ yếu dành cho các hoạt động không-đối-đất nhưng mức độ tinh vi của nó khiến khả năng tác chiến không-đối-không thứ cấp có tiềm năng trở nên rất mạnh mẽ nếu các vấn đề hiện tại ở phần thiết kế được giải quyết.
Đây là máy bay chiến đấu hiện đại nhanh nhất trong biên chế của Nga.
MiG-31 được cho là máy bay chiến đấu/đánh chặn mạnh nhất trong biên chế của Nga. Mẫu máy bay này còn có các biến thể chuyên dụng dành cho hoạt động chống vệ tinh, như phiên bản MiG-31K trang bị tên lửa siêu thanh Kinzhal.
MiG-31 trang bị các radar có kích cỡ lớn hơn radar trên bất cứ máy bay chiến đấu hoặc máy bay đánh chặn nào khác trên thế giới. Đây cũng là máy bay chiến đấu hiện đại nhanh nhất trong biên chế của Nga, với tốc độ lên tới Mach 2,8.
Nó có thể bay siêu âm trong thời gian dài, có độ bền cao và có khả năng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, cũng như hạ cánh trên đường băng. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng để phòng thủ vùng Bắc Cực mà Nga đang tranh chấp với phương Tây.
Tuy nhiên, liệu mẫu máy bay này có tiếp tục được hiện đại hóa vào giữa những năm 2020 hay không? Điều đó phụ thuộc rất nhiều vào mức độ tiến triển đạt được đối với ‘người kế nhiệm’ của MiG-31, hiện đang được phát triển theo chương trình PAK DP (MiG-41).
J-16 được chế tạo dựa trên độ bền rất cao của thiết kế Su-27.
Trung Quốc mua máy bay chiến đấu Su-27 Flanker đầu tiên từ Liên Xô vào năm 1991, với 3 chiếc được chuyển giao trong năm ấy. Thời gian sau, Bắc Kinh đầu tư mạnh vào giấy phép sản xuất trong nước, để từ đó phát triển các biến thể bản địa có khả năng lớn hơn nhiều.
J-16 được chế tạo dựa trên độ bền rất cao của thiết kế Su-27, nó có khả năng chứa bộ cảm biến lớn và hiệu suất bay tuyệt vời dù khả năng tàng hình hạn chế. Nó trang bị hệ thống điện tử hàng không thế hệ thứ năm và vũ khí tiên tiến, đáng chú ý nhất là tên lửa PL-10 và PL-15.
Trong khi đó, J-15B là phiên bản phái sinh của Flanker tích hợp nhiều công nghệ tương tự do Hải quân Trung Quốc triển khai dành cho các hoạt động trên tàu sân bay. Mẫu máy bay này có thiết kế một chỗ ngồi thay vì hai chỗ ngồi, tập trung hơn vào ưu thế trên không và có nhiều điểm mạnh về hiệu suất tương tự như J-16.
Hệ thống điện tử hàng không của J-16 cũng được sử dụng làm cơ sở để Trung Quốc hiện đại hóa các biến thể Flanker cũ hơn như dòng J-11B. Gói nâng cấp bao gồm các cảm biến hiện đại, tên lửa, hệ thống liên kết dữ liệu…
Su-35S tự hào có khả năng tiếp cận 3 loại radar.
Gia nhập Không quân Nga từ đầu năm 2014, Su-35S có nguồn gốc từ Su-27 Flanker và được hưởng lợi đáng kể từ chương trình phát triển nâng cao như Su-27M, Su-37 và Su-35BM.
Su-35S tự hào có khả năng tiếp cận 3 loại radar, trong đó có hai radar AESA băng tần L được tối ưu hóa cho các nhiệm vụ tác chiến điện tử và chống tàng hình. Máy bay này đồng thời sử dụng động cơ mạnh hơn bất kỳ mẫu Flanker nào khác, chỉ yếu hơn một chút so với động cơ F119 trên F-22 về lực đẩy.
Mặc dù thiếu hệ thống điện tử hàng không tiên tiến, khả năng tàng hình và tên lửa tầm xa như các biến thể Flanker của Trung Quốc, nhưng Su-35 có tầm bay xa hơn nhiều, có thể leo cao nhanh hơn và cơ động tốt hơn. Nó còn được thiết kế để có thể đối đầu với máy bay phản lực thế hệ thứ 5 của NATO nói riêng.
F-15EX có thể mang số lượng lớn tên lửa không-đối-không.
Đi vào hoạt động từ năm 2021, F-15EX là thiếu khả năng tàng hình tiên tiến của F-22 nhưng lại vượt trội hơn nó trong hầu hết các khía cạnh khác.
Nó có độ linh hoạt cao hơn nhiều và có thể triển khai nhiều loại vũ khí không-đối-đất, chống hạm, tích hợp radar mạnh hơn cũng như hệ thống tìm kiếm và theo dõi hồng ngoại. Trong khi đó, yêu cầu bảo dưỡng thấp hơn nhiều cho phép F-15EX có mức độ sẵn sàng hoạt động cao hơn.
F-15EX có thể mang số lượng lớn tên lửa không-đối-không. Trong tương lai, nó còn có thể triển khai các tên lửa ngoại cỡ với tầm bắn cực xa.
F-15EX có độ bền cao hơn so với F-22, nó cũng được trang bị công nghệ hiển thị trên mũ bay để tấn công mục tiêu ở các góc độ khó.